Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | OUQI |
Chứng nhận: | ISO9001:2008 ISO14001:2004 |
Số mô hình: | Thanh cacbua cắt theo chiều dài |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 10 CÁI |
Giá bán: | negotiable |
chi tiết đóng gói: | hộp / hộp nhựa + Thùng carton |
Thời gian giao hàng: | Sản phẩm tiêu chuẩn trong một tuần |
Điều khoản thanh toán: | L / C, D / A, D / P, T / T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 5000kg mỗi tháng |
Vật chất: | YU09 | Cấp ISO: | K10 / K20 |
---|---|---|---|
Đường kính: | 6,85mm | Leght: | 12,8mm |
Sức chịu đựng: | h6 / h5 | Độ nhám bề mặt: | Ra 0,2-0,4 |
Tính tuần hoàn: | 0,05 | Ngay thẳng: | 0,05 |
Tỉ trọng: | 14.05 | Độ cứng HV30: | 1750 |
TRS: | 4000 | Kích thước hạt: | Khỏe |
Điểm nổi bật: | Que cacbua vonfram rắn mặt đất,Thanh cacbua vonfram rắn chống ăn mòn |
Ăn mòn thanh cacbua đất 6,85mm để chế tạo các máy nghiền cuối cùng để gia công thép
Lớp | YU12 |
Tỉ trọng | 14.05 |
TRS | 4000 |
Độ cứng HV30 | 1750 |
Thuộc tính & Ứng dụng | Để sản xuất dụng cụ cacbua xi măng rắn để gia công thép ăn mòn và chịu nhiệt, thép không gỉ, hợp kim titan và kim loại màu. |
Kích thước:
Đường kính ngoài: 6,85mm
Dung sai OD -0.009
Chiều dài: 12,8mm
Dung sai chiều dài: + 0,1 / + 0,5
Độ nhám: Ra0.2 đánh bóng
Đường kính mm | Chiều dài | ||
D | Sức chịu đựng | L | Tol. |
3,25 | 0 / + 0,05 | 38,7 | ± 0,20 |
3,25 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
3,50 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
4,00 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
4,50 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
5,00 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
5,50 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
6,00 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
6,50 | 0 / + 0,05 | 38,5 | ± 0,20 |
3,50 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
4,00 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
4,50 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
5,00 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
5,50 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
6,00 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
6,50 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
6,85 | + 0,2 / + 0,5 | 12,8 | ± 0,10 |
Dung sai chung cho các thanh cacbua rắn hoàn thiện trên mặt đất h6 | ||||||||||
Đường kính | Dung sai μm | Chiều dài | Sức chịu đựng | Ngay thẳng | Sức chịu đựng | Tính tuần hoàn | Dung sai | |||
<3.0 | -6/0 | <100.0 | + 0,5 / + 1,0 | <4.0 | 0,07 | <3,0 | 2,0 micron | |||
3.0-6.0 | -8/0 | 100.0-165.0 | + 1,0 / + 2,5 | 4,5-5,0 | 0,06 | 3,0- 6,0 | 2,5 micron | |||
6,0-1,0 | -9/0 | 165.0-335.0 | + 1.0 / + 6.0 | 5,5-12 | 0,05 | 6,1-10,0 | 3,0 micron | |||
10,0-18,0 | -11/0 | >12,5 | 0,04 | 10,1-18,0 | 3,5 micrômet | |||||
18.0-30.0 | -13/0 | 18,1- 30,0 | 4,0 micron | |||||||
30.0-50.0 | -16/0 | 30,1- 50,0 | 5,0 micrômet |
Dung sai chung cho các thanh cacbua rắn hoàn thiện trên mặt đất h5 | ||||||||||
Đường kính | Dung sai μm | Chiều dài | Sức chịu đựng | Ngay thẳng | Sức chịu đựng | Tính tuần hoàn | Dung sai | |||
<3.0 | -4/0 | <100.0 | + 0,5 / + 1,0 | <4.0 | 0,07 | <3,0 | 2,0 micron | |||
3.0-6.0 | -5/0 | 100.0-165.0 | + 1,0 / + 2,5 | 4,5-5,0 | 0,06 | 3,0- 6,0 | 2,5 micron | |||
6,0-1,0 | -6/0 | 165.0-335.0 | + 1.0 / + 6.0 | 5,5-12 | 0,05 | 6,1-10,0 | 3,0 micron | |||
10,0-18,0 | -8/0 | >12,5 | 0,04 | 10,1-18,0 | 3,5 micrômet | |||||
18.0-30.0 | -9/0 | 18,1- 30,0 | 4,0 micron | |||||||
30.0-50.0 | -11/0 | 30,1- 50,0 | 5,0 micrômet |